Có 2 kết quả:

用尽心机 yòng jìn xīn jī ㄧㄨㄥˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ用盡心機 yòng jìn xīn jī ㄧㄨㄥˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to tax one's ingenuity

Từ điển Trung-Anh

to tax one's ingenuity